1. Home
  2. Lập Trình
  3. So Sánh DataBase Oracle với MySQL khác như thế nào
Avatar of Nguyễn Tuấn Nguyễn Tuấn 1 năm trước

So Sánh DataBase Oracle với MySQL khác như thế nào

1. So Sánh DataBase Oracle với MySQL

Oracle MySQL đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan trọng trong ngành công nghiệp phần mềm. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

  1. Giá cả: Oracle là một sản phẩm phần mềm thương mại và có giá cả cao hơn rất nhiều so với MySQL, trong khi MySQL là miễn phí và phổ biến trong các ứng dụng nhỏ và trung bình.
  2. Tính năng và hiệu suất: Oracle cung cấp nhiều tính năng hơn và có khả năng xử lý các tải công việc lớn hơn so với MySQL. Nó có khả năng mở rộng dễ dàng, điều này cho phép mở rộng cơ sở dữ liệu lên đến hàng nghìn gigabyte và hàng triệu người dùng đồng thời. MySQL thường được sử dụng cho các ứng dụng nhỏ và trung bình, với các yêu cầu tải công việc thấp hơn so với Oracle.
  3. Hỗ trợ và cộng đồng: MySQL có cộng đồng người dùng lớn và rộng khắp trên thế giới, cung cấp hỗ trợ miễn phí và có sẵn thông tin hướng dẫn đầy đủ. Oracle cũng có một cộng đồng đáng kể, nhưng hỗ trợ chính thức chỉ được cung cấp cho các khách hàng đã mua giấy phép sử dụng.
  4. Khả năng tương thích: MySQL được hỗ trợ trên nhiều nền tảng hệ điều hành, bao gồm Windows, Linux và macOS. Oracle cũng có thể chạy trên các nền tảng này, nhưng nó được tối ưu hóa cho các hệ thống tương thích với UNIX và Linux.

Tóm lại, Oracle và MySQL đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan trọng, nhưng có những khác biệt cơ bản về giá cả, tính năng, hiệu suất, hỗ trợ và khả năng tương thích. Việc lựa chọn giữa hai sản phẩm phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

2. DataBase Oracle

Cơ sở dữ liệu Oracle là gì ?

Oracle là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được phát triển bởi Oracle Corporation. Oracle là một trong những hệ thống cơ sở dữ liệu lớn và phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau từ các doanh nghiệp đến các tổ chức chính phủ.

Oracle cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ và công cụ quản trị cơ sở dữ liệu để giúp quản lý, bảo trì và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Oracle hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình khác nhau như SQL, PL/SQL, Java và Python. Nó cũng có khả năng quản lý dữ liệu lớn và phức tạp, với khả năng mở rộng để hỗ trợ hàng nghìn người dùng đồng thời và hàng triệu dòng dữ liệu.

Oracle cũng cung cấp các tính năng bảo mật và quản lý cơ sở dữ liệu như sao lưu dữ liệu, phục hồi, tối ưu hóa hiệu suất và giám sát hoạt động cơ sở dữ liệu. Nó cũng cung cấp các tính năng tiên tiến hơn như khả năng phân tích dữ liệu và học máy để giúp người dùng phân tích và đưa ra các quyết định thông minh dựa trên dữ liệu.

Tóm lại, Oracle là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và phổ biến với nhiều tính năng và công cụ quản trị để hỗ trợ quản lý và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.

Kiến trúc của cơ sở dữ liệu Oracle

Kiến trúc của cơ sở dữ liệu Oracle bao gồm các thành phần chính sau:

  1. Instance: Là quá trình hoạt động của hệ thống cơ sở dữ liệu Oracle. Mỗi instance sẽ quản lý một cơ sở dữ liệu duy nhất và bao gồm bộ nhớ và các tiến trình để xử lý các yêu cầu từ các ứng dụng hoặc người dùng.
  2. Database: Là kho lưu trữ dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu Oracle. Mỗi database bao gồm một hoặc nhiều file dữ liệu được phân chia thành các bảng, chỉ mục và khóa ngoại.
  3. Tablespaces: Là các không gian lưu trữ vật lý của cơ sở dữ liệu, nơi dữ liệu được lưu trữ trên đĩa. Mỗi tablespace chứa một hoặc nhiều datafile và được sử dụng để phân chia các đối tượng như bảng, chỉ mục và phân vùng.
  4. Datafiles: Là các tập tin dữ liệu vật lý lưu trữ trong các tablespace. Các datafile chứa các bảng, chỉ mục và khóa ngoại.
  5. Segments: Là các đối tượng cơ sở dữ liệu cấp cao, bao gồm các bảng, chỉ mục, phân vùng và một số đối tượng khác. Các segment được lưu trữ trong tablespace và được quản lý bởi Oracle.
  6. Extents: Là các phần liên tiếp của một segment được lưu trữ trên đĩa. Mỗi extent được cấp phát cho một segment khi segment đó cần tăng kích thước.
  7. Blocks: Là đơn vị nhỏ nhất trong Oracle, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các extent. Mỗi block có kích thước mặc định là 8KB, nhưng có thể được cấu hình lại theo nhu cầu.

Tóm lại, kiến trúc của cơ sở dữ liệu Oracle bao gồm nhiều thành phần khác nhau được tổ chức trong một cấu trúc phân cấp, từ database đến tablespace, extent và block. Các thành phần này tương tác với nhau để tạo ra một hệ thống cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và hiệu quả.

3. DataBase Mysql

Cơ sở dữ liệu Mysql là gì ?

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở được phát triển bởi Oracle Corporation. MySQL được phát triển dựa trên ngôn ngữ lập trình C và C++ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web, nhưng cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như hệ thống quản lý dữ liệu cục bộ và các ứng dụng di động.

MySQL có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows, Linux và MacOS. Nó hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ liệu văn bản, số, ngày tháng, hình ảnh và âm thanh.

MySQL có tính linh hoạt cao và có thể được cấu hình để hoạt động tốt với các ứng dụng có tải lớn. Nó cũng cung cấp các tính năng bảo mật như kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin của người dùng.

MySQL cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Java, PHP, Python, C++ và C#, giúp cho các lập trình viên có thể tương tác với cơ sở dữ liệu MySQL một cách dễ dàng.

Kiến trúc cơ sở dữ liệu Mysql

Kiến trúc của cơ sở dữ liệu MySQL bao gồm các thành phần chính sau:

  1. Server: Là phần mềm cung cấp dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu MySQL. Server chứa các tiến trình để quản lý kết nối, xử lý các yêu cầu từ ứng dụng và thực thi các truy vấn cơ sở dữ liệu.
  2. Storage Engine: Là phần mềm quản lý lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu MySQL. MySQL hỗ trợ nhiều storage engine khác nhau, bao gồm InnoDB, MyISAM, Memory, và CSV.
  3. Database: Là khối lưu trữ dữ liệu của cơ sở dữ liệu MySQL. Mỗi database bao gồm nhiều bảng, chỉ mục và các đối tượng khác.
  4. Table: Là đối tượng lưu trữ dữ liệu của cơ sở dữ liệu MySQL. Mỗi table được chia thành nhiều cột và hàng, và được quản lý bởi storage engine.
  5. Column: Là trường lưu trữ một giá trị dữ liệu cụ thể trong một table của cơ sở dữ liệu MySQL.
  6. Index: Là đối tượng giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu MySQL. Mỗi index bao gồm một danh sách các giá trị khóa và các định vị tương ứng trong table.
  7. Query Processor: Là tiến trình chịu trách nhiệm phân tích, tối ưu và thực thi các truy vấn SQL được gửi từ ứng dụng đến cơ sở dữ liệu MySQL.

Tóm lại, kiến trúc của cơ sở dữ liệu MySQL bao gồm các thành phần chính như server, storage engine, database, table, column, index và query processor. Các thành phần này tương tác với nhau để tạo ra một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả và linh hoạt.

Cảm ơn các bạn đã ghé thăm Sharecs.net. Chúc các bạn thành công!

1 lượt xem | 0 bình luận
Nếu chỉ đọc những sách người khác hay đọc . Thì bạn chỉ biết được những điều mọi người thường nghĩ .
Đồng ý Cookie
Trang web này sử dụng Cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn và cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa. Bằng cách chấp nhận để sử dụng trang web của chúng tôi