Hướng dẫn dùng cân bằng phương trình phản ứng hóa học online
Nhập vào | Tương đương | |
Chỉ số | H = H2 | H → H2 |
Nhóm | Mg (OH)2 = MgO + H2O | Mg(OH)2 → MgO + H2O |
Hợp chất | H2 + O2 = H2O | H2 + O2 → H2O |
Ion | H ^+ + CO3 ^2- = H2O + CO2 | H+ + CO32− → H2O + CO2 |
Electron | Fe^3+ + e= Fe | Fe3+ + e− → Fe |
Không dấu cách | A3^-+B2^2+=A5B+e | A3− + B22+ → A5B + e− |
Có dấu cách | C 3 H 5 ( O H ) 3 + O 2 = H 2 O + C O 2 | C3H5(OH)3 + O2 → H2O + CO2 |
Optional 1 | H1^ 1+ + e = H1^ 1- | H+ + e− → H− |
Ký tự linh hoạt | Foo^5+ + Bar^3- = FooBar2 + FooBar^- | Foo5+ + Bar3− → FooBar2 + FooBar− |
Các phương pháp được áp dụng cân bằng
- Dùng phương pháp nguyên tử nguyên tố
- Dùng phương pháp hóa trị tác dụng
- Dùng phương pháp hệ số phân số
- Dùng phương pháp chẵn – lẻ
- Dùng phương pháp xuất phát từ nguyên tố chung nhất
- Dùng phương pháp cân bằng theo nguyên tố tiêu biểu
- Dùng phương pháp cân bằng phương trình hóa học theo trình tự kim loại – phi kim
- Dùng phương pháp cân bằng phản ứng cháy của chất hữu cơ
- Dựa vào bản chất hóa học của phản ứng
- Dùng phương pháp đại số
- Dùng phương pháp cân bằng electron
- Dùng phương pháp cân bằng ion – electron
Cảm ơn các bạn đã ghé thăm. Chúc các bạn thành công!
Phản hồi gần đây