Dưới đây là danh sách các biến phổ biến trong Java:
- Kiểu nguyên thủy:
- byte: 8-bit số nguyên có dấu, giá trị tối đa là 127
- short: 16-bit số nguyên có dấu, giá trị tối đa là 32767
- int: 32-bit số nguyên có dấu, giá trị tối đa là 2147483647
- long: 64-bit số nguyên có dấu, giá trị tối đa là 9223372036854775807L
- float: 32-bit số thực đơn chấm động IEEE 754
- double: 64-bit số thực đơn chấm động IEEE 754
- boolean: kiểu boolean có giá trị là true hoặc false
- char: 16-bit Unicode ký tự, có thể đại diện cho bất kỳ ký tự nào trong Unicode
- Kiểu tham chiếu:
- String: chuỗi ký tự
- Object: lớp cơ sở cho tất cả các đối tượng trong Java
- Array: mảng chứa các phần tử cùng kiểu dữ liệu
- Class: đại diện cho một lớp trong Java
- Enum: kiểu đặc biệt đại diện cho một tập hợp các giá trị được định nghĩa trước
- Interface: định nghĩa một tập hợp các phương thức mà một lớp có thể triển khai
- Kiểu đối tượng:
- BigInteger: đại diện cho các số nguyên có độ dài không giới hạn
- BigDecimal: đại diện cho các số thực có độ chính xác tùy ý
- Date: đại diện cho một ngày hoặc thời gian cụ thể
- Calendar: đại diện cho một lịch và một thời điểm cụ thể
- TimeZone: đại diện cho múi giờ
- File: đại diện cho một tệp trên hệ thống tệp
- InputStream và OutputStream: đại diện cho một dòng dữ liệu vào hoặc ra
Ngoài các kiểu dữ liệu trên, bạn có thể định nghĩa các kiểu dữ liệu của riêng mình bằng cách sử dụng lớp và giao diện trong Java.
Cảm ơn các bạn đã ghé thăm Sharecs.net. Chúc các bạn thành công!